Có 2 kết quả:
显明 xiǎn míng ㄒㄧㄢˇ ㄇㄧㄥˊ • 顯明 xiǎn míng ㄒㄧㄢˇ ㄇㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to reveal, make known
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to reveal, make known
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0